Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪm.pə.θoʊ.ˈlɪ.tɪk/

Tính từ

sửa

sympatholytic /ˌsɪm.pə.θoʊ.ˈlɪ.tɪk/

  1. Kiềm thần kinh giao cảm.

Tham khảo

sửa