symbolisere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å symbolisere |
Hiện tại chỉ ngôi | symboliserer |
Quá khứ | symboliserte |
Động tính từ quá khứ | symbolisert |
Động tính từ hiện tại | — |
symbolisere
- Tiêu biểu cho, biểu hiện cho, biểu tượng cho, tượng trưng cho.
- Duen symboliserer fred.
Tham khảo sửa
- "symbolisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)