Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít syl sylen
Số nhiều syler sylene

syl

  1. Cái dùi.
    å stikke hull i lær med en syl
    syltynn a. — Ốm như cây tăm. Rất loãng.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa