sygehus
Tiếng Đan Mạch sửa
Từ nguyên sửa
Từ syg (“ốm, bệnh”) + hus (“nhà”). So sánh với tiếng Thụy Điển sjukhus, tiếng Anh sickhouse, tiếng Đức Siechenhaus, tiếng Hà Lan ziekenhuis.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
sygehus gt (xác định số ít sygehuset, bất định số nhiều sygehuse)
Biến cách sửa
Biến cách của sygehus
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | sygehus | sygehuset | sygehuse | sygehusene |
gen. | sygehus' | sygehusets | sygehuses | sygehusenes |