Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑːt/

Danh từ sửa

swot /ˈswɑːt/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) sự học gạo.
  2. Học sinh học gạo.
  3. Bài học khó; công việc khó.
    what a swot! — bài khó kinh khủng!

Động từ sửa

swot /ˈswɑːt/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) học gạo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa