Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

swop

  1. (Từ lóng) Sự trao đổi, sự đổi chác.

Động từ sửa

swop

  1. (Từ lóng) Đổi, trao đổi, đổi chác.
    to swop something for something — trao đổi vật no lấy vật kia
    never swop horses while crossing the stream — không nên thay ngựa giữa dòng

Tham khảo sửa