swop
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
swop
Động từ sửa
swop
- (Từ lóng) Đổi, trao đổi, đổi chác.
- to swop something for something — trao đổi vật no lấy vật kia
- never swop horses while crossing the stream — không nên thay ngựa giữa dòng
Tham khảo sửa
- "swop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)