Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪ.vəl/

Danh từ sửa

swivel (đếm đượckhông đếm được, số nhiều swivels)

  1. (Kỹ thuật) Khớp khuyên.

Động từ sửa

swivel (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn swivels, phân từ hiện tại swiveling hoặc swivelling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ swiveled hoặc swivelled)

  1. Xoay, quay.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa