Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

swingle

  1. Dùi đập lanh (để lấy sợi).
  2. Tay néo.

Ngoại động từ sửa

swingle ngoại động từ

  1. Đập (lanh) bằng dùi.

Tham khảo sửa