Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swindling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈswɪn.dᵊ.liɳ/
Động từ
sửa
swindling
Dạng
hiện tại
phân từ
của
swindle
Danh từ
sửa
swindling
(
không đếm được
)
Sự (
mánh khoé
)
lừa bịp
.
Từ đảo chữ
sửa
windlings
Tham khảo
sửa
"
swindling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)