Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swimming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪm.miɳ/
Hoa Kỳ
[ˈswɪm.miɳ]
Danh từ
sửa
swimming
/ˈswɪm.miɳ/
Sự
bơi
.
Tính từ
sửa
swimming
/ˈswɪm.miɳ/
Bơi
.
Dùng để
bơi
.
Đẫm
nước
, ướt đẫm.
swimming
eyes
— mắt đẫm lệ
Tham khảo
sửa
"
swimming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)