Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɜː.viɳ/

Động từ sửa

swerving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swerve" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

swerving /ˈswɜː.viɳ/

  1. Sự chuyển hướng.
  2. Đường đi lạc.

Tham khảo sửa