Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswi.tᵊ.niɳ/

Động từ sửa

sweetening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sweeten" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sweetening /ˈswi.tᵊ.niɳ/

  1. Sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt.
  2. Sự làm cho thơm tho.
  3. Sự làm cho dịu dàng.

Tham khảo sửa