Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

sweal ngoại động từ+ (sweal)

  1. (Tiếng địa phương) Đốt, thiêu, thiêu sém.

Nội động từ sửa

sweal nội động từ

  1. Chảy ra (nến).

Danh từ sửa

sweal

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Miền đất thấp vùng đồng lầy.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)