Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑː.tɜː/

Danh từ sửa

swatter /ˈswɑː.tɜː/

  1. Người đạp (ruồi... ).
  2. Vỉ đập ruồi.

Tham khảo sửa