Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

swat /ˈswɑːt/

  1. đập mạnh.

Ngoại động từ sửa

swat ngoại động từ /ˈswɑːt/

  1. Đánh, đạp (ruồi... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa