Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑː.ʃiɳ/

Động từ sửa

swashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

swashing /ˈswɑː.ʃiɳ/

  1. Vỗ ì oàm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hung hăng, du côn du kề.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Mạnh, quật mạnh.
    a swashing blow — cú quật mạnh

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)