Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swan-dive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
swan-dive
Sự
nhào
kiểu
chim
nhạn
(nhào)
xuống nước
,
hai
tay
duỗi
thẳng
cho
lúc
đến
gần
mặt
nước
).
Tham khảo
sửa
"
swan-dive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)