Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsweɪn/
Danh từ
sửa
swain
/ˈsweɪn/
Anh
thanh niên
nông thôn
cục mịch
.
Người yêu
ở
chốn
đồng
quê
.
(
Đùa cợt
)
Người yêu
,
người tình
;
người
cầu hôn
.
Tham khảo
sửa
"
swain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)