Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈsteɪnd/

Động từ sửa

sustained

  1. Quá khứphân từ quá khứ của sustain

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sustained /sə.ˈsteɪnd/

  1. Được duy trì liên tục.
    sustained efforts — những cố gắng duy trì liên tục

Tham khảo sửa