Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å suspendere
Hiện tại chỉ ngôi suspenderer
Quá khứ suspenderte
Động tính từ quá khứ suspendert
Động tính từ hiện tại

suspendere

  1. Ngưng chức (một nhân viên).
    å bli suspendert fra sin stilling

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa