Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɜː.ˈvɑɪv/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

survive ngoại động từ /sɜː.ˈvɑɪv/

  1. Sống lâu hơn.
    to survive one's contemporaries — sống lâu hơn những người cùng thời
  2. Sống qua, qua khỏi được.
    to survive all perils — sống qua mọi sự nguy hiểm

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

survive nội động từ /sɜː.ˈvɑɪv/

  1. Sống sót, còn lại, tồn tại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa