Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɛn.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

surrender /sə.ˈrɛn.dɜː/

  1. Sự đầu hàng.
    unconditional surrender — sự đầu hàng không điều kiện
  2. Sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng).

Ngoại động từ sửa

surrender ngoại động từ /sə.ˈrɛn.dɜː/

  1. Bỏ, từ bỏ.
    to surrender one's office — từ chức
    to surrender a privilege — từ bỏ một đặt quyền
    to surrender hopes — từ bỏ hy vọng
  2. Giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

surrender nội động từ /sə.ˈrɛn.dɜː/

  1. Đầu hàng.
    to surrender to somebody — đầu hàng ai
  2. Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng... ) chi phối mình.
    to surrender to an emotion — để cho sự xúc động chi phối

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa