Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.rɪ.ˈbə.tɜː/

Danh từ sửa

surrebutter /ˌsɜː.rɪ.ˈbə.tɜː/

  1. (Pháp lý) Lời đập lại (lời buộc của đối phương).

Tham khảo sửa