Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surgery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɜːdʒ.ri/
Hoa Kỳ
[ˈsɜːdʒ.ri]
Danh từ
sửa
surgery
/ˈsɜːdʒ.ri/
Khoa
phẫu thuật
.
plastic
surgery
— phẫu thuật tạo hình
Việc
mổ xẻ
; sự
mổ xẻ
.
Phòng mổ
.
phòng khám bệnh; giờ khám bệnh.
Tham khảo
sửa
"
surgery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)