Tiếng Anh sửa

 
surf

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜːf/

Danh từ sửa

surf /ˈsɜːf/

  1. Sóng nhào.

Nội động từ sửa

surf nội động từ /ˈsɜːf/

  1. (Thể dục, thể thao) Lướt sóng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
surf
/sœʁf/
surf
/sœʁf/

surf /sœʁf/

  1. (Thể dục thể thao) Môn lướt sóng nhào.

Tham khảo sửa