Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃʊr.ə.ti/

Danh từ sửa

surety /ˈʃʊr.ə.ti/

  1. Người bảo đảm.
    to stand surety for someone — đứng ra bảo đảm cho ai
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vật bảo đảm.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự chắc chắn.

Tham khảo sửa