Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃʊr.ə.ti/
Danh từ
sửa
surety
/ˈʃʊr.ə.ti/
Người
bảo đảm
.
to stand
surety
for someone
— đứng ra bảo đảm cho ai
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Vật
bảo đảm
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Sự
chắc chắn
.
Tham khảo
sửa
"
surety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)