Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

sure /ˈʃʊr/

  1. Chắc, chắc chắn.
    you may be sure of his honesty — anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật
    I'm sure I didn't mean to hurt your feelings — tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
  2. Chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận.
    to send something by a sure hand — nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì
    to put something in a sure place — để cái gì vào nơi chắc chắn
    a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ
  3. Thật, xác thật.
    to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta không xinh
    so it is, to be sure! — đấy, thật là như thế!

Thành ngữ sửa

Phó từ sửa

sure /ˈʃʊr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chắc chắn.
    it sure was cold — chắc chắn là rét
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tôi thừa nhận.
    tis pleasant, sure', to see one's name in print — tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Burunge sửa

Danh từ sửa

sure

  1. bàn tay.

Tham khảo sửa