Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surdoué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.dwe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
surdoué
/syʁ.dwe/
surdoués
/syʁ.dwe/
Giống cái
surdouée
/syʁ.du.e/
surdoués
/syʁ.dwe/
surdoué
/syʁ.dwe/
Có
năng
khiếu
đặc biệt
.
Tham khảo
sửa
"
surdoué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)