surclasser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syʁ.kla.se/
Ngoại động từ sửa
surclasser ngoại động từ /syʁ.kla.se/
- (Thể dục thể thao) Vượt cấp.
- Coureur qui surclasse tous ses concurrents — người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ
- Hơn hẳn.
- Ce produit surclasse tous les autres — sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác
Tham khảo sửa
- "surclasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)