surcease
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsɜː.ˈsis/
Danh từ sửa
surcease /ˌsɜː.ˈsis/
Nội động từ sửa
surcease nội động từ /ˌsɜː.ˈsis/
Chia động từ sửa
surcease
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "surcease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)