Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suprêmement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.pʁɛm.mɑ̃/
Phó từ
sửa
suprêmement
/sy.pʁɛm.mɑ̃/
Hết sức
,
cực
kỳ
.
Suprêmement
intelligent
— hết sức thông minh
Suprêmement
laid
— cực kì xấu xí
Tham khảo
sửa
"
suprêmement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)