superstitious
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈstɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ | [.ˈstɪ.ʃəs] |
Tính từ sửa
superstitious /.ˈstɪ.ʃəs/
Tham khảo sửa
- "superstitious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˈstɪ.ʃəs] |
superstitious /.ˈstɪ.ʃəs/