Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌtʃɑːrdʒ/

Ngoại động từ sửa

supercharge ngoại động từ /ˈsuː.pɜː.ˌtʃɑːrdʒ/

  1. (Kỹ thuật) Tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa