Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈkɑːr.ˌɡoʊ/

Danh từ sửa

supercargo số nhiều supercargoes /ˌsuː.pɜː.ˈkɑːr.ˌɡoʊ/

  1. Người áp tảiphụ trách bán hàng (chở trên tàu).

Tham khảo sửa