Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh super.

Tiền tố sửa

super-

  1. Hơn hẳn; siêu; quá mức.
    superman — siêu nhân, siêu phàm
  2. Vượt quá một chuẩn mực.
    superheat — đun quá sôi
  3. trình độ quá mức.
    supersensitive — nhạy cảm quá độ
  4. Vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực).
    superpower — siêu cường
  5. Ở vào vị trí cao hơn.
    supertonic — âm chủ trên
  6. tỷ lệ đặc biệt lớn.
    superphosphate — supephôphat

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa