Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

summons

  1. Sự gọi đến, sự triệu đến.
  2. (Pháp lý) Trát đòi hầu toà.
    to serve a summons on someone — gửi trát đòi ai ra hầu toà

Ngoại động từ sửa

summons ngoại động từ

  1. (Pháp lý) Đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa