Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sult sulten
Số nhiều sulter sultene

sult

  1. Sự đói. Sự thèm muốn, khao khát.
    Han kjente sulten gnage.
    å dø av sult
    å stille sulten

Tham khảo sửa