Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

sulfurous

  1. ((thuộc)) Lưu hùynh; giống như lưu hùynh.
  2. lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp.
  3. (Hóa) Sunfurơ.

Tham khảo sửa