Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəl.kəs/

Danh từ sửa

sulcus số nhiều sulci /ˈsəl.kəs/

  1. Khe; rãnh nhỏ.
    cerebral sulcus — rãnh não

Tham khảo sửa