Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Nội động từ
sửa
suinter nội động từ /sɥɛ̃.te/
- Rỉ ra.
- L’huile suinte — dầu rỉ ra
- Rỉ nước ra.
- Muraille qui suinte — tường rỉ nước ra
Ngoại động từ
sửa
suinter ngoại động từ /sɥɛ̃.te/
- Toát ra.
- Suinter la suffisance — toát ra vẻ hợm hĩnh
Tham khảo
sửa