suint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsuː.ənt/
Danh từ sửa
suint /ˈsuː.ənt/
Tham khảo sửa
- "suint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɥɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suint /sɥɛ̃/ |
suint /sɥɛ̃/ |
suint gđ /sɥɛ̃/
Tham khảo sửa
- "suint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)