Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sugen
gt sugent
Số nhiều sugne
Cấp so sánh
cao

sugen

  1. Cồn cào.
    å være sugen i magen
  2. Thèm muốn, khao khát.
    å være sugen på ferie/damer

Tham khảo sửa