Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suffusion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
suffusion
Sự
tràn
, sự
chảy
lan
ra
.
Nét
ửng đỏ (mặt).
Tham khảo
sửa
"
suffusion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
suffusion
gc
(
Y học
) Sự
tràn
; sự
chảy
lan
ra
ngoài
.
Suffusion
de sang
— sự tràn máu
Tham khảo
sửa
"
suffusion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)