suffoquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sy.fɔ.ke/
Ngoại động từ sửa
suffoquer ngoại động từ /sy.fɔ.ke/
- Làm nghẹt thở.
- La chaleur l’a suffoqué — nóng làm cho nó nghẹt thở
- Làm uất lên.
- La colère qui l’a suffoqué — cơn giận làm cho nó uất lên
- Làm sửng sốt.
- Il m’a suffoqué avec ses déclarations — nó làm cho tôi sửng sốt khi nghe những lời tuyên bố của nó
Nội động từ sửa
suffoquer nội động từ /sy.fɔ.ke/
Tham khảo sửa
- "suffoquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)