suckle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsə.kəl/
Ngoại động từ sửa
suckle ngoại động từ /ˈsə.kəl/
Chia động từ sửa
suckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suckle | |||||
Phân từ hiện tại | suckling | |||||
Phân từ quá khứ | suckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suckle | suckle hoặc sucklest¹ | suckles hoặc suckleth¹ | suckle | suckle | suckle |
Quá khứ | suckled | suckled hoặc suckledst¹ | suckled | suckled | suckled | suckled |
Tương lai | will/shall² suckle | will/shall suckle hoặc wilt/shalt¹ suckle | will/shall suckle | will/shall suckle | will/shall suckle | will/shall suckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suckle | suckle hoặc sucklest¹ | suckle | suckle | suckle | suckle |
Quá khứ | suckled | suckled | suckled | suckled | suckled | suckled |
Tương lai | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suckle | — | let’s suckle | suckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
suckle nội động từ /ˈsə.kəl/
- Bú.
Chia động từ sửa
suckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to suckle | |||||
Phân từ hiện tại | suckling | |||||
Phân từ quá khứ | suckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suckle | suckle hoặc sucklest¹ | suckles hoặc suckleth¹ | suckle | suckle | suckle |
Quá khứ | suckled | suckled hoặc suckledst¹ | suckled | suckled | suckled | suckled |
Tương lai | will/shall² suckle | will/shall suckle hoặc wilt/shalt¹ suckle | will/shall suckle | will/shall suckle | will/shall suckle | will/shall suckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | suckle | suckle hoặc sucklest¹ | suckle | suckle | suckle | suckle |
Quá khứ | suckled | suckled | suckled | suckled | suckled | suckled |
Tương lai | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle | were to suckle hoặc should suckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | suckle | — | let’s suckle | suckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "suckle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)