Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /səb.ˈstænt.ʃə.lə.ti/

Danh từ sửa

substantiality /səb.ˈstænt.ʃə.lə.ti/

  1. Tính thực thể.
  2. Tính chất thật, thực chất.
  3. Tính chất chắc chắn.

Tham khảo sửa