Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.ˈstæn.dɜːd/

Tính từ sửa

substandard /ˌsəb.ˈstæn.dɜːd/

  1. Dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu.
    substandard goods — hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
    she has written good essays before, but this one is substandard — bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường

Tham khảo sửa