Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˌrɪŋ/

Danh từ sửa

subring /ˈsəb.ˌrɪŋ/

  1. (Toán học) Vành con.

Tham khảo sửa