Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˌplɑːt/

Danh từ sửa

subplot /ˈsəb.ˌplɑːt/

  1. Âm mưu phụ (trong kịch).

Tham khảo sửa