Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

submersion

  1. Sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước.
  2. Sự làm ngập nước.
  3. Sự lặn (tàu ngầm).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /syb.mɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
submersion
/syb.mɛʁ.sjɔ̃/
submersion
/syb.mɛʁ.sjɔ̃/

submersion gc /syb.mɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự ngập.
    La submersion des rives — sự ngập bờ
  2. Sự chìm.
    Mort par submersion — chết chìm, chết đuối

Tham khảo sửa