submersion
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
submersion
- Sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước.
- Sự làm ngập nước.
- Sự lặn (tàu ngầm).
Tham khảo sửa
- "submersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syb.mɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
submersion /syb.mɛʁ.sjɔ̃/ |
submersion /syb.mɛʁ.sjɔ̃/ |
submersion gc /syb.mɛʁ.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "submersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)